Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chảo Trung Hoa" 1 hit

Vietnamese chảo Trung Hoa
button1
English Nounswok
Example
Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
The chef uses a wok to stir-fry vegetables.

Search Results for Synonyms "chảo Trung Hoa" 0hit

Search Results for Phrases "chảo Trung Hoa" 1hit

Đầu bếp dùng chảo Trung Hoa để xào rau.
The chef uses a wok to stir-fry vegetables.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z